Danh sách 100 thuật ngữ cơ bản trong poker mà bạn nên biết

Trong tất cả các trò chơi để có thể hiểu và tham gia một cách thuần thục nhất cần biết thuật ngữ cơ bản của nó. Đặc biệt trong game poker đổi thưởng cũng vậy, phải biết thuật ngữ thì mới dễ dàng tham gia một cách nhanh chóng.

Hãy cùng tìm hiểu danh sách 100 thuật ngữ cơ bản trong poker mà bạn nên biết qua những thông tin được chia sẻ dưới đây. 

Rất nhiều thuật ngữ trong Poker

Ngoài ra, nếu bạn muốn tìm hiểu thêm nhiều thông tin hữu ích khác về chủ đề game, đặc biệt là poker đổi thưởng thì hãy truy cập vào website: https://vaobo88.com

Các thuật ngữ về cách chơi poker

  • Tight : chơi một cách chắc chắn, biết chọn bài tốt để chơi.
  • Loose: là chơi không quá khắt khe, bài nhiều và chọn lọc ít đi. 
  • Aggressive: Thuật ngữ này có nghĩa là tấn công nhiều hơn, chủ động nhiều hơn.  Passive: Đây là cách chơi thụ động, chọn theo và check nhiều hơn cược hoặc tố.
  • Tight Aggressive: Hay còn gọi là lối chơi chặt, dùng chiêu tấn công nhiều hơn. 
  • Loose Aggressive: Tức là hiếu chiến và dùng nhiều bài để chơi hơn, thiên về tấn công.
  • Rock / Nit: Chỉ những người chơi thận trọng và chắc chắn, đầu tư nhiều. 
  • Maniac: Chỉ những người chơi tham gia đầy đủ, hiếu chiến mọi lĩnh vực. 
  • Calling Station : Là nói về những người bất chấp mọi bài đều theo, hiếu thắng đến cùng.
  • Fish: Nói về những người yếu hơn, thua nhiều mà ai cũng muốn chơi cũng. 
  • Shark: Chỉ những người cao thủ.  
  • Donkey : Chỉ người không có kỹ năng, chơi kém.
  • Hit and Run: Chơi đểu, ăn được là sẽ rời khỏi bàn.  

Thuật ngữ chỉ những hành động 

  • Flat call: Theo cược khi bài mạnh. 
  • Cold call: Khi có người cược và tố rồi mới cược. 
  • Open; Mở cuộc
  • Limp: Nhập cuộc.
  • Steal: Cướp của người khác
  • Squeeze:  hành động raise 
  • Isolate:  Cách cô lập người chơi.
  • Muck: Chỉ một mình xem được bài mình cầm. 
  • Bluff : Hù dọa tâm lý đối thủ
  • Semi-bluff; cược hù dọa nhưng nhẹ nhàng. 
  • Donk bet: Ra bet trước khi đến lượt. 
  • Barrel : Chơi bet liên tiếp 
  • Double barrel: bet 2 vòng. 
  • Triple barrel: bet 3 vòng.
  • Continuation bet:  cược không ngừng nghỉ
  • Slow play:Chơi nhẹ nhàng khi bài mạnh. 

Rất nhiều thuật ngữ mà bạn nên tìm hiểu 

Các thuật ngữ nói về giải đấu

  • Satellite: Là các giải đấu lớn có mặt của giải đấu vệ tinh. 
  • Final Table: Những người chơi ở lại đến vòng chung kết.
  • Add-On : Có thể mua thêm chip tạo lợi thế cho nhiều người. 
  • Re-buy: Chỉ việc thua hết chip và mua thêm ở giải sau. 
  • Freeroll : Các giải đấu có giải thưởng nhưng không mất phí tham gia. 
  • Freezeout: Giải đấu mà hết chip sẽ bị loại.  
  • In The Money : Chơi đến khi lọt vào trận đấu nhận giải. 
  • Bubble: Chỉ còn 1 người bị loại, tất cả đều nhận thưởng
  • Ante: Số chip bắt buộc đóng của mỗi người.  
  • Chip Leader: Người đứng đầu số chip
  • Bounty : Giải đấu loại 1 người chơi sẽ nhận thưởng. 
  • Coin flip / Flip: Giải đấu tung đồng xu

Thuật ngữ chỉ lá bài Poker

  • Deck: Là bộ bài chơi Poker.
  • Burn / Burn Card: Bỏ lá bài trên cùng trước khi chia bài.  
  • Community Cards: Những lá bài có nguy cơ bị tẩy chay, mọi người đều nhìn thấy. 
  • Hand : 5 lá bài có thể là tốt nhất của người chơi.
  • Hole Cards / Poker Cards: Là bài chỉ 1 người sở hữu, gọi là bài tẩy. 
  • Made Hand : Kết hợp từ 2 đôi và dễ chiến thắng.
  • Draw : Những chiếc bài đợi còn 1 lá để thắng. 
  • Monster draw : Bài đợi nhưng nhiều kiểu mua. 
  • Trash: Bài hiếm cơ hội thắng.
  • Kicker: Lá bài chọn ra người thắng cuộc nếu 2 người giống nhau.
  • Overpair : Bài tẩy đôi cao nhất. 
  • Top pair: Đôi được hình thành từ bài tẩy. 
  • Middle pair: Đôi tạo thành từ bài tẩy nhưng của bạn
  • Bottom pair: Đôi được hình thành bởi lá bài chung nhỏ nhất trên bàn.
  • Broadway Lá bài lớn từ A đến T. 
  • Wheel : Sảnh nhỏ nhất
  • Suited connectors: Bài liên tiếp đồng chất
  • Pocket pair – bài có thể tẩy đôi.
  • Nuts: Bài không có khả năng thua.
  • Nut straight: sảnh lớn nhất.
  • Nut flush: thùng to nhất trừ phá sảnh.
  • Nut full-house: Nhà to nhất.
  • 2nd nut: bài mạnh thứ 2
  • Board: Các lá bài chung đang được lật ra. 
  • Dry Board / Wet Board: Mặt bài ít và nhiều cửa đợi. 
  • Rainbow: Mặt bài cầu vồng. 
  • Play the board: Dùng 5 lá bài chung nhưng không dùng đến là bài riêng.
  • Two-tone: mặt bài có tất cả 2 chất.
Danh sách 100 thuật ngữ cơ bản trong poker 
Danh sách 100 thuật ngữ cơ bản trong poker 

Thuật ngữ nói về các vị trí trên bàn 

  • Dealer / Button / BTN: Người được ngồi vị trí chia bài.  
  • Blind(s) :  Được hiểu là tiền mù mà 2 người chơi bên tay trái Dealer bắt buộc phải đặt trước mỗi ván bài.
  • Under the Gun: Chỉ những người chơi kế tiếp bên tay trái của mù lớn và là người đầu tiên đi trước trong một ván bài.
  • Cut off : người chơi bên tay phải vị trí Dealer, vị trí tốt thứ 2 trong ván bài.
  • Early Position : Đây là nằm ở vị trí đầu bàn, là người được đi trước tất cả những người khác. 
  • Middle Position : Đây là chỉ vị trí giữa các bàn. 
  • Late Position : Là vị trí cuối bàn, là người chỉ đến cuối cùng thì mới được hành động. 

Trên đó là danh sách 100 thuật ngữ cơ bản trong poker mà bạn nên biết để có thể dễ dàng tham gia chơi Poker hơn. Ngoài ra cũng sẽ còn rất nhiều thành ngữ khác liên quan mà người chơi cũng cần tìm hiểu. Để có thể tham gia chơi được một cách chuyên nghiệp và giành được nhiều giải thưởng thì những thông tin trên là vô cùng cần thiết. Nó sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều trong quá trình tham gia trò chơi Poker. Mong rằng qua đó bạn sẽ có thêm nhiều hiểu biết cho mình.